Give it a shot! : hãy thử đi! (Sử dụng khi muốn nói sb thử làm st mà họ muốn thử/chưa bao giờ được thử)
Go for it! : cứ làm đi/cứ thử đi! (Sử dụng khi muốn thúc đẩy sb nhanh chóng làm st khi họ đã có ý chí/sự quyết tâm sẵn)
Hit the books: đi học bài, bắt đầu học hành chăm chỉ
Practice makes perfect: có công mài sắc có ngày nên kim
Go the extra smile: cố gắng thêm 1 chút
Keep your eye on the prize: tập trung vào mục tiêu cuối cùng
Plug away: cố gắng không ngừng, miệt mài làm việc
You can do it: bạn có thể làm được
You will succeed: bạn sẽ thành công